Interface và Abstract là 2 khái niệm mà người dùng hay bị nhầm lẫn nhất trong khi triển khai lập trình OOP - viết tắt của Object Oriented Programming (nghĩa là Lập trình hướng đối tượng). Trong khi đó, khái niệm này được dùng phổ biến trong lập trình website, chủ yếu xuất hiện ở 2 lập trình web trong PHP hướng đối tượng và lập trình Java. Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ pull the trigger . pull the trigger nghĩa là gì ? Để buộc mình phải vỗ tay bằng cách dán một ngón tay xuống cổ họng được sử dụng trong cảm giác uống, chứ không phải là cảm giác bulimic. pull the trigger nghĩa là gì ? 1. Có hành động Chữ "trừu" tiếng Hán tương ứng với gốc từ abstract tiếng Anh, có nghĩa là rút lấy cái tinh chất, tinh túy. Từ này khác với khái niệm "chiết xuất" hay extract, cũng có thể coi là một loại rút ra, nhưng theo nghĩa là tách một thành phần ra khỏi một hỗn hợp. Khi ta làm tóm tắt nội dung chính của một cuốn sách dày, ta gọi đó là abstract. 1bKJ. Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Extract là gì? Extract có nghĩa là chất cất Extract có nghĩa là chất cất Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học. chất cất Tiếng Anh là gì? chất cất Tiếng Anh có nghĩa là Extract. Ý nghĩa - Giải thích Extract nghĩa là chất cất. Đây là cách dùng Extract. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học Extract là gì? hay giải thích chất cất nghĩa là gì? . Định nghĩa Extract là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Extract / chất cất. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Extract là gì extract /"ekstrækt - iks"trækt/ iks"trækt/ danh từ đoạn trích hoá học phần chiết dược học cao ngoại động từ trích sách; chép trong đoạn sách nhổ răng... bòn rút, moi hút, bóp, nặn rút ra nguyên tắc, sự thích thú toán học khai căn hoá học chiếtchiết rahút rakhai cănextract a root of a number khai căn một sốngâm chiếtphần chiếtfluid extract phần chiết lỏngliquid extract phần chiết lỏngmalt extract phần chiết mầm mạchsolid extract phần chiết rắnrútsự chiếtsự táchtách raLĩnh vực hóa học & vật liệuchất chiết rachất trích lyLĩnh vực y họcchiết xuấtLĩnh vực toán & tinkhai cănabsolute extractchiết phẩm tuyệt đốiacid extractchiết phẩm axitanimal extractcao động vậtextract airkhí thảiextract airkhông khí thải ra ngoàiextract air systemhệ không khí thảiextract air systemhệ thống không khí thảiextract ductống xả không khíextract fanquạt đẩy thảiextract fanquạt hútextract fanquạt thải khíextract grilleghi gió thảiextract grilleghi không khí thảiextract instructionlệch tríchextract instructionlệnh tríchextract systemhệ thống hút gióextract the root of numberkhai cănextract ventilationsự thông gió hútextract ventilatormáy hút gióliver extractcao ganmalt extractcao thạch nhamalt extractchiết mạch nharoof extract unitmáy thông gió hút trên máiroof extract ventilatormáy thông gió hút trên máismoke extractlỗ thoát khóisoil-water extract samplechiết nướcphần chiếtbarley extract phần chiết của đại mạchbeef extract phần chiết của thịt bòbitter almond extract phần chiết hạt hạnh nhâncoffee extract phần chiết cà phê tanmalt extract phần chiết mầm mạchtea extract phần chiết nước chèsự tách raacid extractsự trích ly axitalcoholic extractsự trích ly rượuapparent extractsự chiết biểu kiếnapparent extractsự chiết thấy rõclam extractbột xúp chaiclam extractxúp chai cô đặcextract contenthàm lượng chất chiết lyextract cubesthỏi bột canhextract of accounttrích yếu tài khoảnfluid beef extractdịch chiết thịt bòhop extractdịch chiết húplôngleaf extractdịch chiết lá câymalt extract bathnồi đường hóa trong công nghiệp biameat extractdịch thịtmeat extractnước thịtnitrogen free extractchất chiết không nitơrennet extractdịch chiết men đông sữarennet extractdịch chiết renminspice extractdịch chiết gia vị. tanning extractdịch chiết tanintea extractchè hòa tantrue extracthàm lượng thực của dịch chiết biavegetable extractdịch chiết rau quảvinegar extractdịch chiết giấm danh từ o chất chiết Vật chất hữu cơ chiết ra từ các vật liệu trầm tích hoặc đá trầm tích bằng các dung môi hữu cơ. o phần chiết, chất chiết ra, chất trích ly động từ o chiết, trích ly § dry extract phần chiết khô § Edeleanu extract phần chiết Edecleanu § hemlock bark extract phần chiết từ vỏ thông Canada dùng cho bùn khoanXem thêm extractTừ điển Collocationextract noun 1 passage from a book/piece of music ADJ. brief, short long literary VERB + EXTRACT read publish EXTRACT + VERB be from, be taken from The extract is taken from a long essay. PREP. ~ from He read out a brief extract from his book. 2 substance taken from another substance ADJ. natural conditioners made from natural plant extracts herbal, malt, meat, plant, vanilla, yeast Add a few drops of vanilla extract. PREP. ~ of extract of apricot Từ điển despite difficulties or obstaclesI extracted a promise from the Dean for two new positionsseparate a metal from an orecalculate the root of a numberXem thêm 1 Vốn Chủ Sở Hữu Là Gì ? Cách Xem Equity Trên Báo Cáo Tài ChínhMicrosoft Computer Dictionaryvb. 1. To remove or duplicate items from a larger group in a systematic manner. 2. In programming, to derive one set of characters from another by using a mask pattern that determines which characters to Synonym and Antonym Dictionaryextractsextractedextractingant. incorporate replace restore Thông tin thuật ngữ extract tiếng Anh Từ điển Anh Việt extract phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ extract Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm extract tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ extract trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extract tiếng Anh nghĩa là gì. extract /'ekstrækt - iks'trækt/- iks'trækt/* danh từ- đoạn trích- hoá học phần chiết- dược học cao* ngoại động từ- trích sách; chép trong đoạn sách- nhổ răng...- bòn rút, moi- hút, bóp, nặn- rút ra nguyên tắc, sự thích thú- toán học khai căn- hoá học chiếtextract- trích, khai căn e. a root of a number khai căn một số Thuật ngữ liên quan tới extract footpring tiếng Anh là gì? mosquito-bar tiếng Anh là gì? made-to-order tiếng Anh là gì? anti-administrative tiếng Anh là gì? wily tiếng Anh là gì? trimmed tiếng Anh là gì? hypocritically tiếng Anh là gì? fill factor tiếng Anh là gì? unrenderable tiếng Anh là gì? unmagnified tiếng Anh là gì? resublime tiếng Anh là gì? curvity tiếng Anh là gì? decommissioned tiếng Anh là gì? sentenced tiếng Anh là gì? ooze tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của extract trong tiếng Anh extract có nghĩa là extract /'ekstrækt - iks'trækt/- iks'trækt/* danh từ- đoạn trích- hoá học phần chiết- dược học cao* ngoại động từ- trích sách; chép trong đoạn sách- nhổ răng...- bòn rút, moi- hút, bóp, nặn- rút ra nguyên tắc, sự thích thú- toán học khai căn- hoá học chiếtextract- trích, khai căn e. a root of a number khai căn một số Đây là cách dùng extract tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extract tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh extract /'ekstrækt - iks'trækt/- iks'trækt/* danh từ- đoạn trích- hoá học phần chiết- dược học cao* ngoại động từ- trích sách tiếng Anh là gì? chép trong đoạn sách- nhổ răng...- bòn rút tiếng Anh là gì? moi- hút tiếng Anh là gì? bóp tiếng Anh là gì? nặn- rút ra nguyên tắc tiếng Anh là gì? sự thích thú- toán học khai căn- hoá học chiếtextract- trích tiếng Anh là gì? khai căn e. a root of a number khai căn một số extractTừ điển Collocationextract noun 1 passage from a book/piece of music ADJ. brief, short long literary VERB + EXTRACT read publish EXTRACT + VERB be from, be taken from The extract is taken from a long essay. PREP. ~ from He read out a brief extract from his book. 2 substance taken from another substance ADJ. natural conditioners made from natural plant extracts herbal, malt, meat, plant, vanilla, yeast Add a few drops of vanilla extract. PREP. ~ of extract of apricot Từ điển solution obtained by steeping or soaking a substance usually in water; infusiona passage selected from a larger work; excerpt, excerption, selectionhe presented excerpts from William James' philosophical usually with some force or effort; also used in an abstract sense; pull out, pull, pull up, take out, draw outpull weedsextract a bad toothtake out a splinterextract information from the telegramget despite difficulties or obstaclesI extracted a promise from the Dean for two new positionsdeduce a principle or construe a meaning; educe, evoke, elicit, draw outWe drew out some interesting linguistic data from the native informantextract by the process of distillation; distill, distildistill the essence of this compoundseparate a metal from an oreobtain from a substance, as by mechanical action; press out, expressItalians express coffee rather than filter ittake out of a literary work in order to cite or copy; excerpt, take outcalculate the root of a numberMicrosoft Computer Dictionaryvb. 1. To remove or duplicate items from a larger group in a systematic manner. 2. In programming, to derive one set of characters from another by using a mask pattern that determines which characters to Synonym and Antonym Dictionaryextractsextractedextractingant. incorporate replace restore

extract nghĩa là gì