Kỳ phiếu là gì: Danh từ xem kì phiếu. Toggle navigation. X. Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh. The Bedroom 323 lượt xem. At the Beach II 318 lượt xem
Tìm hiểu từ kỳ phiếu tiếng Anh là gì? nghĩa của từ kỳ phiếu và cách dùng đúng trong văn phạm tiếng Anh có ví dụ minh hoạ rất dễ hiểu, có phiên âm cách đọc
Phiếu thu cũng là một mẫu hóa đối chọi trong các số đó biểu lộ một quy trình thanh toán giao dịch vẫn thực hiện hoàn thành đối với khoản tiền kia, đó là biểu mẫu luôn luôn phải có trong số biểu mẫu về kế toán. Bạn đang xem: Phiếu thu tiếng anh là gì. Mẫu phiếu thu
Tra từ 'phiếu giảm giá' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share person; outlined_flag arrow Bản dịch của "phiếu giảm giá" trong Anh là gì?
kỳ hạn của ngân phiếu trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng kỳ hạn của ngân phiếu (có phát âm) trong tiếng Thái chuyên ngành.
EPS là gì. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (tiếng Anh: Earning Per Share - EPS) là phần lợi nhuận mà công ty phân bổ cho mỗi cổ phần đang được lưu thông trên thị trường. EPS được coi là một thước đo thể hiện khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty (hay một dự án đầu tư).
ircxmA. Bản dịch general tài chính Ví dụ về cách dùng tiến hành một cuộc bỏ phiếu Ví dụ về đơn ngữ It also contains a postal order for a lot of money. Issued postal orders do not come with counterfoils, as the counterfoils were kept by the post office for recording purposes. This set was issued for the international mailing, in particular for the parcels and the postal orders mandats, but will be also used for the common usage. Far from selling postal orders on the village green, she had spent most of her adult life in suburban villas, working hard to produce sellable prose. Postal orders are issued here, but not paid. The prohibition against demanding payment in foreign currency or such payment by cheque, money order or bank transfer is widely formulated. A money order and register letter service should be provided. Enclose a check or money order no cash for $ with the recipient's printed name and address. Those fees can be paid by cash, check or money order. Whether it's a casher's check, bank check, or money order, treat it with the same caution you'd use for a personal check. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
kỳ phiếu Dịch Sang Tiếng Anh Là + kinh tế bill of exchange Cụm Từ Liên Quan // Dịch Nghĩa ky phieu - kỳ phiếu Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm kỷ niệm năm trăm năm ký ninh kỹ nữ ký ở dưới kỷ phận kỷ phấn trắng kỵ pháo binh ký phụ kỳ phùng kỳ quặc kỳ quái kỳ quan kỳ quan thiên nhiên ký quỹ kỵ sắc ký sắc lệnh kỳ sau kỵ sĩ kỷ silua ký sinh Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Tìm kỳ phiếu negotiable note notekỳ phiếu kèm chứng từ documentary promissory notekỳ phiếu kèm theo vật bảo đảm collateral notekỳ phiếu không lưu thông non-negotiable notekỳ phiếu liên đới joint promissory notekỳ phiếu thanh toán sau ngày xuất trình note after sight note for a term promissory notekỳ phiếu kèm chứng từ documentary promissory notekỳ phiếu liên đới joint promissory note time billkỳ phiếu time draft time billchiết khấu kỳ phiếu discounting of bill of exchangechiết khấu kỳ phiếu forward discountkỳ phiếu kho bạc treasury notesmức chiết khấu kỳ phiếu long rate Tra câu Đọc báo tiếng Anh kỳ phiếuhd. Thương phiếu có kỳ hạn.
Kỳ phiếu là một văn bản có nội dung cam kết trả tiền vô điều kiện do người lập phiếu phát ra, hứa trả một số tiền nhất định cho người hưởng lợi hoặc theo lệnh của người này trả cho người khác quy định trong kỳ phiếu phiếu cần có sự bảo lãnh của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đảm bảo khả năng thanh toán của kỳ promissory note requires a guarantee from a bank or financial institution to ensure the solvency of the promissory phiếu có tính trừu tượng và tính bất khả notes are abstract and force phiếu promissory note là một văn bản document có nội dung cam kết trả tiền vô điều kiện do người lập phiếu phát ra issue, hứa trả một số tiền nhất định cho người hưởng lợi beneficiary hoặc theo lệnh của người này trả cho người khác quy định trong kỳ phiếu đó.
kỳ phiếu tiếng anh là gì